Product Description
1 Ống kính:
– Độ phóng đại: 30 X
– Góc đọc nhỏ nhất: 1″/5″/10″
– Đường kính kính vật: 45mm
– Chiều dài: 158 mm
– Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
– Trường nhìn : 1°20’ (26 m trên 1 km)
2 Bộ nhớ: 10.000 điểm
– Lưới chữ thập: chiếu sáng
– Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 1 trục
– Phương pháp: đầu dò áp điện
– Phạm vi bù: ±3´
– Độ chính xác cài đặt: 1’
3 Màn hình:
– Số lượng: 01 màn hình
– Kiểu: tinh thể lỏng LCD
4 Đo góc:
– Độ chính xác đo góc: 5″
– Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần
– Góc bằng: 1 đầu dò
– Góc đứng: 1 đầu dò
– Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1″/5″/10″
5 Đo cạnh:
+ Tầm nhìn xa 20 km(đk bình thường)
– Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m
– Đo tới gương chùm 3: tối đa 2.600 m
– Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m
– Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
+ Tầm nhìn xa 40 km (Điều kiện tốt)
– Đo tới gương đơn: tối đa 2.300 m
– Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m
– Đo tới gương mini: tối đa 1.200 m
– Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
– Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm
6 Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
– Chế độ đo chính xác(Fine): 1 mm / 0.2 mm
– Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm
7 Độ nhạy bọt thuỷ
– Bọt thuỷ dài: 30″/2mm
– Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm
8 Dọi tâm quang học:
– Độ phóng đại: 3 X
– Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng
9 Nguồn pin :
– Thời gian làm việc: xấp xỉ 10 h